"que đời" meaning in Tiếng Việt

See que đời in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwɛ˧˧ ɗə̤ːj˨˩ [Hà-Nội], kwɛ˧˥ ɗəːj˧˧ [Huế], wɛ˧˧ ɗəːj˨˩ [Saigon], kwɛ˧˥ ɗəːj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kwɛ˧˥˧ ɗəːj˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Là một dụng cụ của người dân nông thôn Bắc bộ. là một thanh gỗ hoặc tre dài khoảng 1m trở xuồng, đường kính bằng ngón chân cái. dùng để đun bếp rơm hoặc rạ. Khi đốt lửa bằng rơm, rạ người ta lấy que này khều kều để tạo ra sự thông khí giúp lửa cháy nhanh hơn.
    Sense id: vi-que_đời-vi-noun-WGfwcd53
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Là một dụng cụ của người dân nông thôn Bắc bộ. là một thanh gỗ hoặc tre dài khoảng 1m trở xuồng, đường kính bằng ngón chân cái. dùng để đun bếp rơm hoặc rạ. Khi đốt lửa bằng rơm, rạ người ta lấy que này khều kều để tạo ra sự thông khí giúp lửa cháy nhanh hơn."
      ],
      "id": "vi-que_đời-vi-noun-WGfwcd53"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwɛ˧˧ ɗə̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwɛ˧˥ ɗəːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wɛ˧˧ ɗəːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwɛ˧˥ ɗəːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwɛ˧˥˧ ɗəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "que đời"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Là một dụng cụ của người dân nông thôn Bắc bộ. là một thanh gỗ hoặc tre dài khoảng 1m trở xuồng, đường kính bằng ngón chân cái. dùng để đun bếp rơm hoặc rạ. Khi đốt lửa bằng rơm, rạ người ta lấy que này khều kều để tạo ra sự thông khí giúp lửa cháy nhanh hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwɛ˧˧ ɗə̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwɛ˧˥ ɗəːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wɛ˧˧ ɗəːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwɛ˧˥ ɗəːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwɛ˧˥˧ ɗəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "que đời"
}

Download raw JSONL data for que đời meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.